Da vàng là bệnh gì? Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị

Các bệnh gan khác

Da vàng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe. Cùng Naturenz tìm hiểu chi tiết về tình trạng da vàng, từ triệu chứng, nguyên nhân đến các phương pháp điều trị phù hợp.

1. Da vàng là bệnh gì?

Da vàng (da vàng) là tình trạng da và mắt chuyển sang màu vàng do sự tích tụ bilirubin trong máu. Bilirubin là chất màu vàng được tạo ra khi hồng cầu bị phá hủy. Thông thường, gan sẽ loại bỏ bilirubin cùng với các hồng cầu cũ. Tuy nhiên, khi gan gặp vấn đề hoặc có quá nhiều bilirubin, chất này sẽ tích tụ gây da vàng. Đây không phải là một bệnh riêng biệt mà là triệu chứng của nhiều bệnh lý liên quan đến gan, mật, máu hoặc tuyến tụy. [1]

2. Nguyên nhân khiến da vàng

Da vàng là triệu chứng của bệnh lý liên quan đến gan, đường mật (hệ thống kết nối gan, túi mật, tuyến tụy và ruột non) hoặc sự phá hủy hồng cầu. Khi điều này xảy ra, bilirubin tăng cao do không được đào thải đúng cách hoặc sản xuất quá mức. Đôi khi cả hai yếu tố kết hợp gây nên tình trạng này.

Nguyên nhân gây da vàng thường được phân loại thành: [2]

  • Giai đoạn trước gan (Prehepatic): Các tế bào hồng cầu bị phân hủy với tốc độ nhanh bất thường, khiến nồng độ bilirubin tăng lên.
  • Giai đoạn trong gan (Hepatic): Các vấn đề về gan ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ và bài tiết bilirubin ra khỏi cơ thể, dẫn đến nồng độ bilirubin tăng cao.
  • Giai đoạn sau gan (Posthepatic): Có tình trạng tắc nghẽn ở đường mật, khiến bilirubin bị tích tụ và được các mô hấp thụ.

Một số bệnh lý thường liên quan đến tình trạng da vàng bao gồm viêm gan, xơ gan, sỏi mật, viêm túi mật, viêm tụy, rối loạn di truyền và tác dụng phụ của thuốc. Ngoài ra, yếu tố lối sống như uống quá nhiều rượu, thừa vitamin A cũng có thể gây da vàng.

Da vàng là triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến gan, đường mật và sự phá hủy hồng cầu

Da vàng là triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến gan, đường mật và sự phá hủy hồng cầu

3. Các căn bệnh có dấu hiệu da vàng

Da vàng bị gì? Các căn bệnh có dấu hiệu da vàng phổ biến nhất, bao gồm: Xơ gan, viêm gan, ung thư gan, bệnh lý ở hồng cầu, viêm đường mật, sỏi mật, ung thư túi mật và hẹp đường mật.

Xơ gan gây da vàng

Xơ gan là quá trình hình thành sẹo (xơ hóa) ở gan do tổn thương gan kéo dài. Tình trạng này làm cản trở chức năng bình thường của gan. Xơ gan thường được coi là giai đoạn cuối của bệnh gan, xảy ra sau khi gan đã trải qua các giai đoạn tổn thương từ các bệnh lý khác như viêm gan. Mặc dù gan có thể tiếp tục hoạt động khi bị xơ gan, nhưng bệnh có thể dẫn đến suy gan và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là đe dọa tính mạng.

Một trong những dấu hiệu của xơ gan tiến triển là da vàng, tức là da và mắt chuyển sang màu vàng do sự tích tụ bilirubin trong máu. Ngoài da vàng, người bệnh xơ gan còn có thể gặp các triệu chứng khác như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, nổi mẩn đỏ trên lòng bàn tay, nôn mửa máu, ngứa da, nước tiểu sẫm màu, phân đen, dễ chảy máu hoặc bầm tím, phù chân hoặc bụng do tích tụ dịch, giảm ham muốn tình dục.

Nếu bạn nghi ngờ mình bị xơ gan, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra tiền sử bệnh, khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm như xét nghiệm máu, siêu âm, CT, MRI hoặc elastography để xác định tình trạng bệnh. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy bạn bị xơ gan, bác sĩ sẽ giới thiệu bạn đến bác sĩ chuyên khoa gan để được điều trị. [3]

Viêm gan cấp tính

Viêm gan cấp tính là tình trạng viêm lan rộng ở gan do các virus gây viêm gan đặc hiệu, có nhiều phương thức lây truyền và dịch tễ học khác nhau. Tình trạng viêm này thường bắt đầu với các triệu chứng không đặc hiệu như chán ăn, buồn nôn và thường kèm theo sốt hoặc đau ở vùng hạ sườn phải. Da vàng thường xuất hiện khi các triệu chứng khác bắt đầu thuyên giảm. Phần lớn các trường hợp viêm gan cấp tính tự khỏi, nhưng một số có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính hoặc dẫn đến suy gan cấp.

Nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm gan cấp tính, nên đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa gan mật. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm chức năng gan và các xét nghiệm huyết thanh học để xác định loại virus gây bệnh. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm: [4]

  • Xét nghiệm chức năng gan: Đo nồng độ AST (aspartate aminotransferase) và ALT (alanine aminotransferase) cao hơn so với alkaline phosphatase, thường kèm theo tăng bilirubin.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Kiểm tra kháng thể IgM đối với HAV (IgM anti-HAV), kháng nguyên bề mặt HBV (HBsAg), kháng thể IgM đối với lõi HBV (IgM anti-HBc), và kháng thể đối với HCV (anti-HCV).
  • Đo PT/INR: Đánh giá chức năng gan, đặc biệt nếu ALT và AST > 1000 IU/L.

Trong một số trường hợp, nếu kết quả xét nghiệm không rõ ràng hoặc nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan để xác nhận chẩn đoán.

Da vàng có thể là dấu hiệu của viêm gan cấp tính

Da vàng có thể là dấu hiệu của viêm gan cấp tính

Ung thư gan khiến da vàng

Da vàng bị bệnh gì? Da vàng là một dấu hiệu đặc trưng của bệnh ung thư gan. Có hai loại ung thư gan gồm nguyên phát và thứ phát. Ung thư gan nguyên phát bắt đầu từ gan, trong khi ung thư gan thứ phát di căn tới gan từ một phần khác của cơ thể.

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư gan có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh. Một trong những dấu hiệu đặc trưng của ung thư gan là da vàng và mắt. Khi khối u phát triển, nó có thể gây cản trở dòng chảy của mật từ gan, dẫn đến tình trạng da vàng. Các dấu hiệu khác bao gồm: Đau bụng ở vùng hạ sườn phải, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, buồn nôn và nôn, chán ăn, gan hoặc lách phình to, ngứa da.

Để chẩn đoán ung thư gan, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm máu. Các xét nghiệm máu bao gồm xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP). Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, CT, MRI cũng được sử dụng để đánh giá kích thước và vị trí khối u. Trong đó, sinh thiết gan là phương pháp chính xác nhất để xác định ung thư gan. [5]

Bệnh lý ở hồng cầu

Bệnh lý hồng cầu là tình trạng bất thường liên quan đến hồng cầu, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có da vàng. Hồng cầu có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy đến các tế bào và loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể. Khi hồng cầu bị phá hủy quá nhanh hoặc không được sản xuất đủ, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý bilirubin (một chất thải từ quá trình phá hủy hồng cầu), dẫn đến tình trạng bilirubin tăng cao trong máu gây da vàng.

Triệu chứng chính của bệnh lý hồng cầu gây da vàng là da và mắt chuyển sang màu vàng. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, thiếu máu. Trong trường hợp nặng, bệnh lý hồng cầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy gan, suy thận.

Để chẩn đoán bệnh lý ở hồng cầu, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm máu. Các xét nghiệm máu bao gồm xét nghiệm số lượng hồng cầu, xét nghiệm bilirubin, xét nghiệm chức năng gan và thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt khác để xác định loại bệnh lý ở hồng cầu. [6]

Người mắc các bệnh lý ở hồng cầu có thể bị vàng da

Người mắc các bệnh lý ở hồng cầu có thể bị vàng da

Viêm đường mật

Viêm đường mật là tình trạng viêm nhiễm hệ thống ống mật, hệ thống mang mật từ gan và túi mật vào phần đầu tiên của ruột non (tá tràng). Trong hầu hết các trường hợp, viêm đường mật do nhiễm khuẩn gây ra và thường xảy ra đột ngột. Tuy nhiên, có những trường hợp bệnh có thể trở thành mạn tính hoặc do rối loạn tự miễn.

Các triệu chứng của viêm đường mật có thể đa dạng và từ nhẹ đến nặng. Một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm đường mật là da vàng và mắt. Các dấu hiệu khác bao gồm: Đau ở phần trên bên phải của bụng, sốt, ớn lạnh, buồn nôn và nôn, phân màu đất sét, nước tiểu đậm màu, huyết áp thấp, mệt mỏi,...

Để chẩn đoán viêm đường mật, bác sĩ sẽ dựa vào lịch sử sức khỏe của bệnh nhân và thực hiện khám lâm sàng. Ngoài ra, các xét nghiệm máu và hình ảnh có thể được sử dụng để xác định tình trạng bệnh, bao gồm: Xét nghiệm công thức máu hoàn chỉnh (CBC), xét nghiệm chức năng gan, nuôi cấy máu, siêu âm, CT, chụp cộng hưởng từ dựng hình mật - tụy (MRCP), nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), chụp đường mật xuyên qua da (PTC). [7]

Sỏi mật

Sỏi mật là các khối cứng, cô đặc của dịch mật hình thành trong túi mật hoặc ống mật. Túi mật là nơi lưu trữ và giữ mật cho đến khi cần thiết. Gan sản xuất ra mật và ống mật dẫn mật tới các cơ quan trong hệ thống mật. Bệnh sỏi mật còn được gọi là cholelithiasis, hình thành khi cặn mật tích tụ và kết tinh. Hầu hết các trường hợp sỏi mật không gây triệu chứng, nhưng nếu sỏi di chuyển và gây tắc nghẽn, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Một trong những biến chứng của sỏi mật là tắc mật, dẫn đến da vàng. Khi sỏi mật làm tắc nghẽn đường mật, mật không thể thoát ra ngoài, gây ứ mật và tăng bilirubin trong máu. Ngoài da vàng, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng khác như đau bụng, sốt, rét run, buồn nôn, nôn.

Để chẩn đoán sỏi mật, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm máu. Các xét nghiệm máu bao gồm xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm men gan. Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, HIDA scan, chụp cộng hưởng từ dựng hình mật - tụy (MRCP), nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cũng được sử dụng để xác định vị trí và kích thước sỏi mật. [8]

Sỏi mật là một trong số các nguyên nhân gây ra tình trạng da vàng ở người

Sỏi mật là một trong số các nguyên nhân gây ra tình trạng da vàng ở người

Ung thư túi mật khiến da vàng

Ung thư túi mật là một loại ung thư ác tính bắt nguồn từ các tế bào của túi mật. Túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng dự trữ mật để tiêu hóa chất béo. Khi các tế bào trong túi mật phát triển bất thường và mất kiểm soát, chúng tạo thành khối u và có thể xâm lấn các mô xung quanh.

Ở giai đoạn đầu, ung thư túi mật thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc các triệu chứng rất mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một trong những dấu hiệu điển hình là da vàng. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như: Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, đau bụng ở vùng thượng vị bên phải, sốt, nôn mửa, chán ăn.

Để chẩn đoán ung thư túi mật, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm và các hình ảnh y tế. Các xét nghiệm thường được thực hiện bao gồm: Xét nghiệm máu, siêu âm, CT, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), sinh thiết. Lưu ý, ung thư túi mật thường được phát hiện ở giai đoạn muộn khi đã có di căn, do đó việc phát hiện sớm bệnh có ý nghĩa rất quan trọng trong việc điều trị. [9]

Hẹp đường dẫn mật

Hẹp đường dẫn mật là tình trạng khi ống mật bị hẹp lại do bệnh lý, sẹo hoặc tắc nghẽn. Sự thu hẹp này làm hạn chế dòng chảy của mật từ gan đến ruột non, gây khó khăn cho quá trình tiêu hóa thức ăn của cơ thể.

Một trong những triệu chứng của hẹp đường mật là da vàng. Khi đường mật bị hẹp, mật bị ứ đọng, gây tăng bilirubin trong máu, dẫn đến da vàng. Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng khác như đau bụng, sốt, phân màu nhạt, ngứa da, chán ăn, buồn nôn. Nếu không được điều trị, hẹp đường dẫn mật có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng, bệnh gan và xơ gan.

Để chẩn đoán hẹp đường dẫn mật, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm máu và hình ảnh học, bao gồm: [10]

  • Các xét nghiệm máu: Xét nghiệm Bilirubin, xét nghiệm chức năng gan.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP), chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP), chụp X-quang qua da xuyên gan (PTC).

Da vàng có thể là dấu hiệu của bệnh hẹp đường dẫn mật

Da vàng có thể là dấu hiệu của bệnh hẹp đường dẫn mật

Như vậy, vàng da là một dấu hiệu cảnh báo rằng sức khỏe gan của bạn đang gặp vấn đề. Gan là một cơ quan quan trọng, đảm nhận nhiều chức năng thiết yếu cho cơ thể như: Loại bỏ các chất độc hại, sản xuất mật giúp tiêu hóa chất béo, chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng,... Khi gan bị tổn thương, các chức năng này sẽ bị suy giảm, dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe.

Chính vì thế, ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, bạn nên chủ động chăm sóc gan bằng cách duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và bổ sung thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ thiên nhiên. Naturenz là một lựa chọn đáng tin cậy để bảo vệ và tăng cường sức khỏe gan của bạn. Với thành phần từ thiên nhiên và công nghệ sản xuất hiện đại, các sản phẩm Naturenz được sản xuất bởi DHG Pharma như Naturenz, Naturenz GoldNaturenz LB đều mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho gan, bao gồm:

  • Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, giảm nguy cơ mắc các bệnh như viêm gan, xơ gan, ung thư gan.
  • Giải độc gan, tăng cường chức năng gan, bổ gan, mát gan, nhuận tràng, hỗ trợ hạ men gan.
  • Hỗ trợ giảm nhanh các dấu hiệu đau tức hạ sườn phải, vàng da, mệt mỏi, chướng bụng, khó tiêu, khô miệng, đắng miệng, ăn ngủ kém,... do chức năng gan suy giảm.

Hơn thế nữa, Naturenz LB còn giúp phục hồi và duy trì làn da căng sáng, mịn màng, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa da ở phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh, mãn kinh hoặc những người có bệnh lý về gan gây ra nám, mụn và sần sùi. Hiện nay, bạn có thể dễ dàng tìm mua các sản phẩm Naturenz chính hãng trên các sàn thương mại điện tử và tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.

Naturenz hỗ trợ bảo vệ và tăng cường sức khỏe gan toàn diện

Naturenz hỗ trợ bảo vệ và tăng cường sức khỏe gan toàn diện

Tóm lại, da vàng là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đang gặp vấn đề, đặc biệt là liên quan đến gan và mật. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây vàng da là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng da vàng, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị sớm, nhằm tránh các biến chứng nguy hiểm. 

 

Tài liệu tham khảo:

1. What’s Causing My Yellow Skin?: https://www.healthline.com/health/jaundice-yellow-skin (Ngày truy cập: 29/07/2024)

2. Causes of Jaundice Yellow Skin: https://www.verywellhealth.com/causes-of-yellow-skin-5086554 (Ngày truy cập: 29/07/2024)

3. Cirrhosis: https://www.nhs.uk/conditions/cirrhosis/ (Ngày truy cập: 29/07/2024)

4. Overview of Acute Viral Hepatitis: https://www.msdmanuals.com/professional/hepatic-and-biliary-disorders/hepatitis/overview-of-acute-viral-hepatitis (Ngày truy cập: 29/07/2024)

5. Liver Cancer: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/9418-liver-cancer (Ngày truy cập: 29/07/2024)

6. Hyperbilirubinemia and Jaundice: https://www.childrenshospital.org/conditions/hyperbilirubinemia-and-jaundice (Ngày truy cập: 29/07/2024)

7. Cholangitis: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/cholangitis (Ngày truy cập: 29/07/2024)

8. Gallstones: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/7313-gallstones (Ngày truy cập: 29/07/2024)

9. Symptoms of gallbladder cancer: https://www.nhs.uk/conditions/gallbladder-cancer/symptoms/ (Ngày truy cập: 29/07/2024)

10. Biliary Stricture: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/15796-biliary-stricture (Ngày truy cập: 29/07/2024

Chia sẻ: chat zalo

Các bài viết khác
chat Facebook