Hiện nay, các bệnh về gan đang ngày càng trở nên phổ biến và đe dọa sức khỏe của nhiều người. Từ viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan đến ung thư gan, mỗi loại bệnh đều có nguyên nhân và biểu hiện riêng. Bệnh có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, hãy cùng DHG Pharma tìm hiểu về các bệnh về gan, những nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng nhận biết, cũng như các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
1. Bệnh về gan do virus
Bệnh gan do virus là một nhóm bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến gan. Có nhiều loại virus khác nhau có thể gây bệnh gan do virus, bao gồm virus viêm gan A, virus viêm gan B và virus viêm gan C. Cụ thể: [1] [2] [3]
Do virus viêm gan A (HAV) lây truyền qua đường tiêu hóa, thường qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu. Hầu hết các trường hợp viêm gan A sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, một số người có thể cần nhập viện để được hỗ trợ chăm sóc.
Do virus viêm gan B (HBV) lây truyền qua đường máu và dịch cơ thể, thường qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiêm chích ma túy. Các triệu chứng thường gặp của viêm gan B cũng tương tự như viêm gan A. Viêm gan B có thể là cấp tính hoặc mãn tính. Viêm gan B cấp tính thường có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
Tuy nhiên, viêm gan B mãn tính có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, ung thư gan và tử vong. Có nhiều loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng để điều trị viêm gan B mãn tính.
Do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Virus này tấn công gan và có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, ung thư gan và thậm chí tử vong. Virus viêm gan C lây truyền qua đường máu và dịch cơ thể. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị viêm gan C hiệu quả, bao gồm: thuốc kháng virus, liệu pháp interferon, hoặc ghép gan.
Các loại bệnh do virus thường gây tổn thương đến các tế bào gan
2. Bệnh về gan tự miễn
Bệnh gan tự miễn là một nhóm bệnh gan do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào gan khỏe mạnh, dẫn đến viêm gan mãn tính và tổn thương gan. Có hai loại bệnh gan tự miễn phổ biến nhất: [4]
- Viêm gan tự miễn tuýp 1: Đây là loại phổ biến nhất, thường gặp ở phụ nữ trẻ tuổi.
- Viêm gan tự miễn tuýp 2: Loại này ít gặp hơn, thường ảnh hưởng đến trẻ em gái và phụ nữ trẻ.
Nguyên nhân chính xác của bệnh gan tự miễn vẫn chưa được biết đến. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền và môi trường được cho là đóng vai trò quan trọng. Một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh gan tự miễn bao gồm:
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn.
- Nhiễm virus.
- Tiếp xúc với một số hóa chất hoặc thuốc.
- Mang thai.
- Nhiều người mắc bệnh gan tự miễn không có triệu chứng trong giai đoạn đầu.
Khi có triệu chứng, các biểu hiện thường gặp:
- Mệt mỏi.
- Buồn nôn.
- Nôn.
- Ăn không ngon miệng.
- Đau bụng.
- Vàng da (da và mắt chuyển sang màu vàng).
- Nước tiểu sẫm màu.
- Phân nhạt màu.
Mệt mỏi, đau đầu thường là triệu chứng các bệnh về gan tự miễn
3. Xơ gan
Xơ gan là giai đoạn cuối cùng của nhiều bệnh gan mãn tính, được đặc trưng bởi sự thay thế mô gan khỏe mạnh bằng mô sẹo và các nốt tân sinh. Quá trình này làm gián đoạn chức năng bình thường của gan, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Có nhiều nguyên nhân gây xơ gan: [5]
- Lạm dụng bia rượu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây xơ gan ở Việt Nam.
- Viêm gan virus: Viêm gan B và C là hai nguyên nhân virus phổ biến gây xơ gan.
- Gan nhiễm mỡ: Tích tụ quá nhiều mỡ trong gan có thể dẫn đến xơ gan.
- Bệnh gan tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào gan khỏe mạnh, dẫn đến viêm gan và xơ gan.
- Bệnh lý đường mật: Tắc nghẽn đường mật lâu dài có thể gây tổn thương gan và dẫn đến xơ gan.
- Một số nguyên nhân khác: Ngộ độc thuốc, tiếp xúc với hóa chất độc hại, bệnh di truyền,...
Xơ gan có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như cao huyết áp tĩnh mạch cửa, xuất huyết tiêu hóa, ung thư gan, suy gan.
Xơ gan là giai đoạn cuối cùng của nhiều bệnh gan mãn tính
4. Ung thư gan
Ung thư gan là tình trạng khối u ác tính phát triển trong gan. Gan là cơ quan quan trọng nằm ở phần trên bên phải bụng, có vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng cơ thể. Có hai loại ung thư gan chính: [6]
- Ung thư biểu mô gan nguyên phát: Loại ung thư này bắt đầu từ các tế bào gan khỏe mạnh.
- Ung thư gan thứ phát: Loại ung thư này bắt đầu từ các cơ quan khác trong cơ thể và di căn đến gan.
Có nhiều nguyên nhân gây ung thư gan:
- Viêm gan virus: Viêm gan B và C là hai nguyên nhân virus phổ biến nhất gây ung thư gan.
- Gan nhiễm mỡ: Tích tụ quá nhiều mỡ trong gan có thể dẫn đến ung thư gan.
- Xơ gan: Xơ gan là giai đoạn cuối cùng của nhiều bệnh gan mãn tính, có thể dẫn đến ung thư gan.
- Tiếp xúc với độc tố: Tiếp xúc với một số hóa chất độc hại, chẳng hạn như aflatoxin B1 (được tìm thấy trong nấm mốc) và vinyl chloride, có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
- Uống rượu bia: Lạm dụng rượu bia là một yếu tố nguy cơ ung thư gan.
- Bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Ung thư gan có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Di căn: Ung thư có thể di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể.
- Suy gan: Giai đoạn cuối cùng của ung thư gan, khi gan không còn có thể thực hiện chức năng của mình.
- Tắc nghẽn mạch máu: Khối u có thể chặn các mạch máu trong gan, dẫn đến suy gan.
- Xuất huyết tiêu hóa: Do gan không sản xuất đủ yếu tố đông máu.
Ung thư gan là tình trạng khối u ác tính phát triển trong gan
5. U máu trong gan
U máu gan là một khối u lành tính phát triển trong gan, được hình thành từ một mớ mạch máu hoặc bề mặt gan bị rối. Khối u này không phải ung thư và thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
U máu gan có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Nguyên nhân chính xác của u máu gan vẫn chưa được biết đến. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền và nội tiết tố có thể đóng vai trò quan trọng.
Hầu hết các trường hợp u máu gan không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ trong các đợt khám sức khỏe hoặc khi thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp CT hoặc MRI. [7]
Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, u máu gan có thể gây ra các triệu chứng sau: [7]
- Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của u máu gan lớn.
- Buồn nôn và nôn.
- Ăn không ngon miệng.
- Cảm giác đầy bụng.
- Sưng bụng.
U máu gan là một khối u lành tính phát triển trong gan
6. Bệnh gan do di truyền
Bệnh gan do di truyền là nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng gan do đột biến gen di truyền từ bố mẹ sang con. Những đột biến này có thể ảnh hưởng đến cách gan hoạt động, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bệnh gan do di truyền được phân làm 2 loại chính gồm: [8]
- Bệnh rối loạn chuyển hóa: Nhóm bệnh này ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý các chất dinh dưỡng, dẫn đến tích tụ độc tố trong gan.
- Bệnh gan do ứ sắt: Nhóm bệnh này khiến cơ thể hấp thụ quá nhiều sắt, dẫn đến tích tụ sắt trong gan, gây tổn thương gan.
Một số bệnh gan do di truyền phổ biến bao gồm: [8]
- Bệnh Wilson: Do đột biến gen ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đồng, dẫn đến tích tụ đồng trong gan, não và các cơ quan khác.
- Bệnh Hemochromatosis: Do đột biến gen ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ sắt, dẫn đến tích tụ sắt trong gan, tim và các khớp.
- Cystic Fibrosis: Do đột biến gen ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm gan, tụy và phổi.
- Bệnh gan do thiếu Alpha-1 Antitrypsin: Do thiếu alpha-1 antitrypsin, một protein giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương.
Bệnh gan do thiếu Alpha-1 Antitrypsin
7. Một số bệnh khác về gan
Ngoài các bệnh gan đã được đề cập ở trên (viêm gan C, bệnh gan tự miễn, xơ gan, ung thư gan, u máu gan, bệnh gan do di truyền), còn có một số bệnh lý gan khác cũng khá phổ biến, bao gồm: [9] [10]
Gan nhiễm mỡ
- Nguyên nhân: Tích tụ quá nhiều chất béo trong gan do chế độ ăn uống không lành mạnh, lạm dụng rượu bia, béo phì, tiểu đường,...
- Triệu chứng: Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau bụng, vàng da,...
Viêm gan E
- Nguyên nhân: Do virus HEV lây truyền qua đường tiêu hóa, thường gặp ở các nước đang phát triển.
- Triệu chứng: Tương tự như viêm gan A, nhưng có thể nặng hơn ở phụ nữ mang thai.
Việc điều trị các bệnh về gan phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Khi có những dấu hiệu của bệnh gan, bạn cần đến các cơ sở Y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số sản phẩm chức năng bảo vệ gan Naturenz. Naturenz của DHG Pharma là một trong những sản phẩm thuốc bổ gan được tin dùng hàng đầu hiện nay nhờ vào thành phần thảo dược thiên nhiên an toàn và hiệu quả. Naturenz là một sản phẩm thực phẩm chức năng thuộc dòng sản phẩm hỗ trợ sức khỏe gan của Dược Hậu Giang (DHG Pharma). Naturenz được bào chế từ các thảo dược thiên nhiên như actiso, cà gai leo, bìm bìm biếc,... có tác dụng:
- Bảo vệ gan: Giúp tăng cường chức năng gan, bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại như rượu bia, hóa chất độc hại,...
- Giải độc gan: Hỗ trợ quá trình đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, giúp gan khỏe mạnh hơn.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Có thể sử dụng Naturenz như liệu pháp hỗ trợ cho các bệnh nhân mắc các bệnh về gan như viêm gan virus B, C, xơ gan,...
Naturenz có các phiên bản Naturenz, Naturenz Gold và Naturenz LB, mang đến giải pháp toàn diện cho những ai gặp vấn đề về gan.
- Naturenz: Được thiết kế cho người gặp các vấn đề như tăng men gan, viêm gan và suy giảm chức năng gan. Sản phẩm này là kết quả từ dự án nghiên cứu KC0417/KHCN 2001-2005 và đã được thử nghiệm lâm sàng trên 600 cựu chiến binh nhiễm dioxin, dưới sự giám sát của ủy ban điều tra hậu quả chiến tranh và chất độc hóa học ở Việt Nam. Naturenz là lựa chọn lý tưởng cho nam giới muốn phòng ngừa viêm gan một cách chủ động.
Naturenz giúp giải độc gan, tăng cường chức năng gan
- Naturenz Gold: Giúp giảm triệu chứng viêm gan, giải độc và tăng cường chức năng gan. Được chiết xuất từ các nguyên liệu quý như núc nác, hoa Marigold và đan sâm, sản phẩm này chứa nhiều hợp chất bioflavonoid có lợi cho gan. Naturenz Gold đảm bảo chất lượng từ khâu chọn nguyên liệu hữu cơ từ các nông trại sạch và có nguồn gốc rõ ràng.
Naturenz Gold hỗ trợ giảm các triệu chứng của viêm gan
- Naturenz LB: Được phát triển đặc biệt cho phụ nữ, sản phẩm này hỗ trợ giải độc, bảo vệ và tái tạo tế bào gan, giảm men gan, bổ gan và làm mát gan. Ngoài ra, Naturenz LB còn giúp cải thiện và duy trì làn da mịn màng, ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, cũng như những người có bệnh lý về gan gây ra tình trạng da nám, mụn và sần sùi.
Naturenz LB là thực phẩm chức năng hỗ trợ giải độc gan, làm đẹp da, dành cho phụ nữ
Bệnh về gan có thể gây ra nhiều triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau bụng, vàng da, ngứa da, sưng phù,... Nếu nghi ngờ mình mắc bệnh gan, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp bảo vệ gan và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nguồn tham khảo:
- Hepatitis A: https://www.cdc.gov/hepatitis-a/ (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Hepatitis B: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hepatitis-b (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Hepatitis C: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hepatitis-c/symptoms-causes/syc-20354278 (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Autoimmune Hepatitis: https://www.niddk.nih.gov/health-information/liver-disease/autoimmune-hepatitis (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Cirrhosis: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cirrhosis/symptoms-causes/syc-20351487 (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Liver cancer: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/liver-cancer/symptoms-causes/syc-20353659 (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Constipation: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/constipation/doctors-departments/ddc-20354262 (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Hemochromatosis: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hemochromatosis/symptoms-causes/syc-20351443 (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Steatotic (Fatty) Liver Disease: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/15831-fatty-liver-disease (Ngày truy cập: 29/06/2024).
- Hepatitis E: https://www.who.int/teams/health-product-policy-and-standards/standards-and-specifications/vaccine-standardization/hep-e (Ngày truy cập: 29/06/2024).